Đọc nhanh: 松虎 (tùng hổ). Ý nghĩa là: sâu róm (cây thông).
松虎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu róm (cây thông)
松毛虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松虎
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 武松 读 了 印信 榜文 , 方知端 的 有 虎
- Võ Tòng đọc xong bảng cáo thị, mới biết quả thực có hổ.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 武松 降伏 了 那 只 虎
- Võ Tòng đã đánh bại được con hổ đó.
- 武松 力擒 猛虎下山
- Võ Tòng dùng sức bắt hổ xuống núi.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
虎›