Đọc nhanh: 松泛 (tùng phiếm). Ý nghĩa là: thư thái.
松泛 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư thái
relaxed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松泛
- 人民 享受 广泛 的 民主
- nhân dân được hưởng quyền dân chủ rộng rãi.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 两颊 泛起 红云
- hai gò má ửng hồng.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
- 今天 的 工作 很 轻松
- Công việc hôm nay rất nhẹ nhàng.
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
泛›