Đọc nhanh: 松岛 (tùng đảo). Ý nghĩa là: Matsushima (tên), Thị trấn Matsushima và vườn quốc gia ở tỉnh Miyagi, Nhật Bản.
松岛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Matsushima (tên)
Matsushima (name)
✪ 2. Thị trấn Matsushima và vườn quốc gia ở tỉnh Miyagi, Nhật Bản
Matsushima town and national park in Miyagi prefecture, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松岛
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 他们 干起 活儿 来 , 哪个 也 不 稀松
- bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.
- 他 以 轻松 的 口吻 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.
- 他们 的 松露 意式 烩饭 是 我 的 创意
- Món risotto truffle của họ là nguồn cảm hứng cho tôi.
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
- 今天 的 工作 很 轻松
- Công việc hôm nay rất nhẹ nhàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
松›