Đọc nhanh: 杳冥 (yểu minh). Ý nghĩa là: mờ và tối, xa và không rõ ràng.
杳冥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mờ và tối
dim and dusky
✪ 2. xa và không rõ ràng
far and indistinct
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杳冥
- 杳无音信
- bặt vô âm tín; bặt tin
- 冥顽 不灵
- ngu tối chậm chạp.
- 飞机 消失 杳无 影
- Máy bay biến mất không thấy bóng dáng.
- 房间 里 非常 昏冥
- Trong căn phòng rất tối tăm.
- 山林 间 杳 冥 寂静
- Trong rừng núi yên tĩnh u ám.
- 夜空 显得 杳冥 深邃
- Bầu trời đêm tối tăm sâu thẳm.
- 杳无音耗
- bặt vô âm tín
- 杳无音讯 也 没关系
- không có chút tin tức nào cũng không sao
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冥›
杳›