交杯酒 jiāobēijiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【giao bôi tửu】

Đọc nhanh: 交杯酒 (giao bôi tửu). Ý nghĩa là: rượu giao bôi; giao bôi (theo phong tục cũ, hai cốc rượu buộc với nhau bằng sợi tơ hồng, khi cưới cô dâu chú rễ đổi chén mà uống); đổi chén.

Ý Nghĩa của "交杯酒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

交杯酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rượu giao bôi; giao bôi (theo phong tục cũ, hai cốc rượu buộc với nhau bằng sợi tơ hồng, khi cưới cô dâu chú rễ đổi chén mà uống); đổi chén

旧俗举行婚礼时新婚夫妇饮的酒,把两个酒杯用红丝线系在一起,新婚夫妇交换着喝两个酒杯里的 酒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交杯酒

  • volume volume

    - 两杯 liǎngbēi 龙舌兰 lóngshélán jiǔ

    - Hai ly rượu tequila.

  • volume volume

    - 好酒贪杯 hàojiǔtānbēi

    - nghiện rượu

  • volume volume

    - 我们 wǒmen jìng 朋友 péngyou liǎng 杯酒 bēijiǔ

    - Chúng tôi mời bạn hai ly rượu.

  • volume volume

    - 花间 huājiān 一壶酒 yīhújiǔ 独酌 dúzhuó 相亲 xiāngqīn 举杯 jǔbēi yāo 明月 míngyuè duì 影成 yǐngchéng 三人 sānrén

    - Rượu ngon ta uống một mình Bên hoa, trăng sáng lung-linh ánh vàng Trăng ơi, trăng uống đi trăng Với ta, trăng, bóng là thành bộ ba

  • volume volume

    - 迟到 chídào le 罚酒 fájiǔ 三杯 sānbēi

    - Bạn đến muộn rồi, phạt ba ly rượu.

  • volume volume

    - 小姐 xiǎojie 想要 xiǎngyào 两杯 liǎngbēi 啤酒 píjiǔ

    - Này cô ơi, tôi muốn thêm hai cốc bia.

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén ràng 喝一杯 hēyībēi 红酒 hóngjiǔ

    - Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.

  • volume volume

    - le 几杯酒 jǐbēijiǔ 脸上 liǎnshàng 红扑扑 hóngpūpū de

    - uống mấy cốc rượu mặt đỏ bừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bôi
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMF (木一火)
    • Bảng mã:U+676F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao