Đọc nhanh: 杭纺 (hàng phưởng). Ý nghĩa là: tơ lụa Hàng Châu; lụa Hàng Châu.
杭纺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tơ lụa Hàng Châu; lụa Hàng Châu
指杭州出产的一种纺绸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杭纺
- 那匹 纺绸 真 好看
- Khổ tơ tằm đó rất đẹp.
- 我们 来到 素有 天堂 美誉 的 苏杭 饱览 明丽 的 山水 风光
- Chúng tôi đến Tô Châu và Hàng Châu, nơi được mệnh danh là "thiên đường", để thưởng ngoạn cảnh đẹp
- 您 府上 是 杭州 吗
- quê quán của ông là Hàng Châu phải không?
- 我 在 杭州 停 了 三天
- Tôi lưu lại Hàng Châu ba ngày.
- 工人 熟练地 纺 麻纱
- Công nhân thành thạo kéo sợi gai.
- 我司 致力于 从事 纺织品 出口 生意
- Công ty chúng tôi cam kết kinh doanh xuất khẩu hàng dệt may.
- 工厂 里 有 很多 纺花机
- Trong nhà máy có nhiều máy kéo sợi.
- 她 在 学习 新 的 纺织 技术
- Cô ấy đang học kỹ thuật dệt mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杭›
纺›