Đọc nhanh: 杨炯 (dương quýnh). Ý nghĩa là: Yang Jiong (650-693?), Một trong Tứ đại nhà thơ thời đầu Đường 初唐四傑 | 初唐四杰.
杨炯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yang Jiong (650-693?), Một trong Tứ đại nhà thơ thời đầu Đường 初唐四傑 | 初唐四杰
Yang Jiong (650-693?), one of the Four Great Poets of the Early Tang 初唐四傑|初唐四杰 [Chū Táng Si4 jié]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨炯
- 挺拔 的 白杨
- cây bạch dương thẳng đứng
- 杨柳 吐翠
- cây dương liễu màu xanh biếc
- 杨柳依依
- cành dương liễu lả lơi theo gió
- 小杨 奸得 要命
- Tiểu Dương cực kỳ xảo trá.
- 杨树 长得 快
- Cây dương lớn lên rất nhanh.
- 杨 梅树 开花 了
- Cây thanh mai ra hoa rồi.
- 那棵 杨 梅树 结果 了
- Cây thanh mai đó đã ra trái.
- 望 着 他 那 炯炯有神 的 双眼 , 我 突然 觉得 信心倍增
- Nhìn vào đôi mắt tự tin của anh, tôi bỗng thấy tự tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杨›
炯›