炯炯 jiǒngjiǒng
volume volume

Từ hán việt: 【quýnh quýnh】

Đọc nhanh: 炯炯 (quýnh quýnh). Ý nghĩa là: long lanh; sáng ngời (ánh mắt); quắc. Ví dụ : - 两眼放出炯炯的光芒。 hai mắt sáng long lanh.

Ý Nghĩa của "炯炯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炯炯 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. long lanh; sáng ngời (ánh mắt); quắc

(形容明亮(多用于目光)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn 放出 fàngchū 炯炯 jiǒngjiǒng de 光芒 guāngmáng

    - hai mắt sáng long lanh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炯炯

  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn 放出 fàngchū 炯炯 jiǒngjiǒng de 光芒 guāngmáng

    - hai mắt sáng long lanh.

  • volume volume

    - wàng zhe 炯炯有神 jiǒngjiǒngyǒushén de 双眼 shuāngyǎn 突然 tūrán 觉得 juéde 信心倍增 xìnxīnbèizēng

    - Nhìn vào đôi mắt tự tin của anh, tôi bỗng thấy tự tin.

  • volume volume

    - 目光炯炯 mùguāngjiǒngjiǒng

    - ánh mắt long lanh.

  • volume volume

    - 两目 liǎngmù 炯炯有神 jiǒngjiǒngyǒushén

    - Tập trung tinh thần; chăm chú.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǒng
    • Âm hán việt: Huỳnh , Quýnh
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBR (火月口)
    • Bảng mã:U+70AF
    • Tần suất sử dụng:Cao