杨柳 yángliǔ
volume volume

Từ hán việt: 【dương liễu】

Đọc nhanh: 杨柳 (dương liễu). Ý nghĩa là: cây dương và cây liễu; dương liễu.

Ý Nghĩa của "杨柳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杨柳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây dương và cây liễu; dương liễu

杨树和柳树; 泛指柳树

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨柳

  • volume volume

    - 垂杨 chuíyáng 袅袅 niǎoniǎo

    - liễu rủ phất phơ.

  • volume volume

    - 杨柳 yángliǔ 吐翠 tǔcuì

    - cây dương liễu màu xanh biếc

  • volume volume

    - 杨柳依依 yángliǔyīyī

    - cành dương liễu lả lơi theo gió

  • volume volume

    - 湖边 húbiān zhǒng le 很多 hěnduō 杨柳 yángliǔ

    - Bên hồ trồng rất nhiều cây dương liễu.

  • volume volume

    - 公路 gōnglù 两旁 liǎngpáng de 杨树 yángshù 长得 zhǎngde hěn 齐整 qízhěng

    - Hàng dương hai bên đường mọc rất đều.

  • volume volume

    - 垂柳 chuíliǔ 轻飘飘 qīngpiāopiāo 摆动 bǎidòng

    - gió đưa cành liễu la đà.

  • volume volume

    - 垂柳 chuíliǔ 摇曳 yáoyè

    - cành liễu rủ đong đưa.

  • volume volume

    - 园里 yuánlǐ zhǒng zhe 几棵 jǐkē liǔ

    - Trong vườn có trồng mấy cây liễu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨ノ丶フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNSH (木弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6768
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Liǔ
    • Âm hán việt: Liễu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHHL (木竹竹中)
    • Bảng mã:U+67F3
    • Tần suất sử dụng:Cao