来函 láihán
volume volume

Từ hán việt: 【lai hàm】

Đọc nhanh: 来函 (lai hàm). Ý nghĩa là: thư đến. Ví dụ : - 来函照登 thư đến đăng báo.. - 来函敬悉 。 thư gởi cho biết.

Ý Nghĩa của "来函" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

来函 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thư đến

来信

Ví dụ:
  • volume volume

    - 来函 láihán 照登 zhàodēng

    - thư đến đăng báo.

  • volume volume

    - 来函 láihán 敬悉 jìngxī

    - thư gởi cho biết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来函

  • volume volume

    - 一个 yígè 倒栽葱 dǎozāicōng cóng 马鞍 mǎān shàng 跌下来 diēxiàlai

    - người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.

  • volume volume

    - 来函 láihán 照登 zhàodēng

    - thư đến đăng báo.

  • volume volume

    - 来函 láihán 敬悉 jìngxī

    - thư gởi cho biết.

  • volume volume

    - 这函 zhèhán 带来 dàilái le 好消息 hǎoxiāoxi

    - Bức thư này mang đến tin tốt lành.

  • volume volume

    - 忽视 hūshì 银行 yínháng 经理 jīnglǐ 来函 láihán hòu 果堪虑 guǒkānlǜ

    - Bỏ qua thư của người quản lý ngân hàng có thể gây hậu quả đáng lo ngại.

  • volume volume

    - 一个 yígè 句子 jùzi méi xiě 出来 chūlái

    - Một câu cậu ta cũng viết không ra.

  • volume volume

    - 一个 yígè 伟大 wěidà de rén 从来 cónglái dōu shì 胸怀大志 xiōnghuáidàzhì

    - Những người vĩ đại đều là những người mang trong mình đầy tham vọng

  • volume volume

    - 一个 yígè 乞丐 qǐgài zǒu 过来 guòlái xiàng 我们 wǒmen 要钱 yàoqián

    - Một người ăn xin đến và xin tiền chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+6 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:フ丨丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NUE (弓山水)
    • Bảng mã:U+51FD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao