来信 láixìn
volume volume

Từ hán việt: 【lai tín】

Đọc nhanh: 来信 (lai tín). Ý nghĩa là: gởi thư.

Ý Nghĩa của "来信" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

✪ 1. gởi thư

寄信来或送信来; 寄来或送来的信件

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来信

  • volume volume

    - 从来不 cóngláibù 失信 shīxìn

    - anh ta chưa hề thất tín bao giờ.

  • volume volume

    - de 信念 xìnniàn 越来越 yuèláiyuè 坚定 jiāndìng

    - Niềm tin của anh ấy ngày càng vững chắc.

  • volume volume

    - 书信往来 shūxìnwǎnglái

    - thư từ qua lại.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén de 自信心 zìxìnxīn 来自 láizì 内心 nèixīn de 淡定 dàndìng 坦然 tǎnrán

    - Sự tự tin của một người đến từ sự bình tĩnh và điềm tĩnh của anh ta.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng kǎo 掠来 lüèlái 获取信息 huòqǔxìnxī

    - Họ dùng cách đánh đập để lấy thông tin.

  • volume volume

    - 天能 tiānnéng lái 赶快 gǎnkuài gěi 准信 zhǔnxìn

    - hôm nào anh đến, hãy cho tôi biết tin chính xác nhé.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì néng 信手拈来 xìnshǒuniānlái 解决 jiějué

    - Anh ấy luôn dễ dàng giải quyết.

  • volume volume

    - 来信 láixìn 问起 wènqǐ

    - Anh ấy viết thư hỏi thăm về bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao