Đọc nhanh: 来信 (lai tín). Ý nghĩa là: gởi thư.
✪ 1. gởi thư
寄信来或送信来; 寄来或送来的信件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来信
- 他 从来不 失信
- anh ta chưa hề thất tín bao giờ.
- 他 的 信念 越来越 坚定
- Niềm tin của anh ấy ngày càng vững chắc.
- 书信往来
- thư từ qua lại.
- 一个 人 的 自信心 来自 内心 的 淡定 与 坦然
- Sự tự tin của một người đến từ sự bình tĩnh và điềm tĩnh của anh ta.
- 他们 用 拷 掠来 获取信息
- Họ dùng cách đánh đập để lấy thông tin.
- 你 哪 天能 来 , 赶快 给 我 个 准信
- hôm nào anh đến, hãy cho tôi biết tin chính xác nhé.
- 他 总是 能 信手拈来 地 解决
- Anh ấy luôn dễ dàng giải quyết.
- 他 来信 问起 你
- Anh ấy viết thư hỏi thăm về bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
来›