Đọc nhanh: 束衣 (thú y). Ý nghĩa là: áo nịt ngực (quần áo).
束衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo nịt ngực (quần áo)
corset (clothing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 束衣
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 不要 拘束 孩子 的 正当 活动
- Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
- 不要 拘束 你 的 创造力
- Đừng hạn chế sự sáng tạo của bạn.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
束›
衣›