Đọc nhanh: 杜集区 (đỗ tập khu). Ý nghĩa là: Quận Duji của thành phố Hoài Bắc 淮北 市 , An Huy.
✪ 1. Quận Duji của thành phố Hoài Bắc 淮北 市 , An Huy
Duji district of Huaibei city 淮北市 [Huái běi shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜集区
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 在 这个 地区 结集 了 三个 师
- khu vực này tập kết ba sư đoàn.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
杜›
集›