Đọc nhanh: 杜松子汽酒 (đỗ tùng tử khí tửu). Ý nghĩa là: rượu gin có ga (Đồ uống).
杜松子汽酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu gin có ga (Đồ uống)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜松子汽酒
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 他 往 瓶子 里 灌酒
- Anh ấy đang rót rượu vào chai.
- 你 扣住 绳子 别 松开
- Bạn cài chặt sợi dây đừng buông ra.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 他 买不起 一辆 汽车 , 更 不要 说 一套 房子 了
- Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
- 她 不 喜欢 嗑 松子
- Cô ấy không thích cắn hạt thông.
- 酒店 提供 蒸汽浴 服务 , 帮助 客人 放松 身体
- Khách sạn cung cấp dịch vụ tắm hơi, giúp khách thư giãn cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
杜›
松›
汽›
酒›