菜油食油 càiyóu shíyóu
volume volume

Từ hán việt: 【thái du thực du】

Đọc nhanh: 菜油食油 (thái du thực du). Ý nghĩa là: dầu ăn (Gia vị).

Ý Nghĩa của "菜油食油" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

菜油食油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dầu ăn (Gia vị)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜油食油

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 菜籽油 càizǐyóu 炒菜 chǎocài

    - Tôi dùng dầu hoa cải để xào rau.

  • volume volume

    - 每根 měigēn 面条 miàntiáo shàng zài 刷点 shuādiǎn 食用油 shíyòngyóu 防止 fángzhǐ zhān nián

    - Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.

  • volume volume

    - 切好 qièhǎo 之后 zhīhòu zài 准备 zhǔnbèi 一个 yígè 盘子 pánzi 底部 dǐbù shuā shàng 食用油 shíyòngyóu

    - Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn

  • volume volume

    - zài 凉拌菜 liángbàncài 上淋上 shànglínshàng 点儿 diǎner 香油 xiāngyóu

    - Đổ một chút dầu mè lên món rau trộn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 油炸 yóuzhá de 食品 shípǐn

    - Tôi không thích đồ chiên

  • volume volume

    - fàng le 一些 yīxiē 膏油 gàoyóu 准备 zhǔnbèi 炒菜 chǎocài

    - Cô ấy đã cho một chút dầu vào để chuẩn bị xào rau.

  • volume volume

    - 这个 zhègè cài hěn yóu 好吃 hǎochī

    - Món ăn này quá nhiều dầu, không ngon.

  • volume volume

    - 妈妈 māma mǎi le píng 菜籽油 càizǐyóu

    - Mẹ đã mua một chai dầu hoa cải.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao