Đọc nhanh: 李维史陀 (lí duy sử đà). Ý nghĩa là: Claude Lévi-Strauss (1908-2009), nhà nhân học xã hội người Pháp.
李维史陀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Claude Lévi-Strauss (1908-2009), nhà nhân học xã hội người Pháp
Claude Lévi-Strauss (1908-2009), French social anthropologist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李维史陀
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 两个 人 的 试婚 也 只是 维持 了 大半年 就 各自 寻找 自己 的 幸福 了
- Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
李›
维›
陀›