Đọc nhanh: 李维 (lí duy). Ý nghĩa là: Titus Livius hay Livy (59 TCN-17 SCN), sử gia La Mã.
李维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Titus Livius hay Livy (59 TCN-17 SCN), sử gia La Mã
Titus Livius or Livy (59 BC-17 AD), Roman historian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李维
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 介绍 一下 , 这是 李先生
- Giới thiệu một chút, đây là ông Lý.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 今儿 下午 的 活儿 是 小李 替 我 干 的 , 工分 不能 记在 我 的 名下
- công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
李›
维›