Đọc nhanh: 李天禄 (lí thiên lộc). Ý nghĩa là: Li Tianlu (1910-1998), nghệ sĩ múa rối bậc thầy Đài Loan.
李天禄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Tianlu (1910-1998), nghệ sĩ múa rối bậc thầy Đài Loan
Li Tianlu (1910-1998), Taiwanese master puppeteer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李天禄
- 昨天 打 桥牌 , 我 和 老王 一头 , 小张 和 小李 一头
- ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
- 桃李满天下
- học trò khắp nơi
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 行李 都 打 好 了 , 明天 早上 就 动身
- hành lý đều chuẩn bị xong rồi, sáng mai khởi hành sớm.
- 王朋 和 李友 今天 见面 了
- Vương Bằng và Lý Hữu hôm nay đã gặp nhau rồi.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
- 小李 缺席 了 今天 的 训练
- Tiểu Lý đã vắng mặt trong buổi tập hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
李›
禄›