Đọc nhanh: 李亚鹏 (lí á bằng). Ý nghĩa là: Li Yapeng (1971-), diễn viên Trung Quốc.
李亚鹏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Yapeng (1971-), diễn viên Trung Quốc
Li Yapeng (1971-), PRC actor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李亚鹏
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 就 学习成绩 来说 , 小王 不亚于 小李
- Về thành tích học tập mà nói, Tiểu Vương không thua gì Tiểu Lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
李›
鹏›