Đọc nhanh: 酷鹏 (khốc bằng). Ý nghĩa là: phiếu giảm giá (cho vay).
酷鹏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiếu giảm giá (cho vay)
coupon (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷鹏
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
- 他 的 新发型 酷毙了
- Kiểu tóc mới của anh ấy ngầu quá.
- 冷冷清清 地 给 抛 在 了 这个 冷酷 的 世界 上
- Còn lại một mình trong thế giới lạnh lẽo này.
- 冷酷无情
- phũ phàng; đối xử lạnh lùng hà khắc, không có tình người.
- 古代 有 许多 残酷 的 酷刑
- Thời cổ đại có nhiều hình phạt tàn khốc.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 你 怎么 能 这么 冷酷无情
- Bạn có thể nhẫn tâm đến mức nào?
- 你 穿 的 这件 衣服 太酷 了 吧 !
- Cái áo bạn mặc đẹp quá ngầu luôn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
酷›
鹏›