Đọc nhanh: 权术 (quyền thuật). Ý nghĩa là: quyền mưu; thủ đoạn; mánh khoé (ý mỉa mai).
权术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyền mưu; thủ đoạn; mánh khoé (ý mỉa mai)
权谋;手段 (多含贬义)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 权术
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 专权 误国
- lộng quyền hại nước
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 两个 人 的 技术 难分高下
- kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
权›