Đọc nhanh: 权势赫赫 (quyền thế hách hách). Ý nghĩa là: bề thế.
权势赫赫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bề thế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 权势赫赫
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 你 看着 就 像 奥黛丽 · 赫本
- Bạn trông giống Audrey Hepburn.
- 达官显宦 ( 职位 高而 声势显赫 的 官吏 )
- quan to hiển hách
- 他 为 国家 立下 了 赫赫 功勋
- Anh ấy đã lập nên công trạng to lớn cho đất nước.
- 你 没 告诉 他 卡塔赫纳 的 事 吗
- Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?
- 巨幅 标语 赫然在目
- tấm biểu ngữ to bỗng đâu hiện ra trước mắt.
- 他 一直 热衷于 权势
- Anh ấy luôn hăm hở theo đuổi quyền thế.
- 他 姓 赫
- Anh ấy họ Hách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
势›
权›
赫›