Đọc nhanh: 杂金 (tạp kim). Ý nghĩa là: vàng đồ.
杂金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vàng đồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂金
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
金›