Đọc nhanh: 诱蛾灯 (dụ nga đăng). Ý nghĩa là: đèn nhử sâu bọ.
诱蛾灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn nhử sâu bọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诱蛾灯
- 用 灯光 诱杀 棉铃虫
- dùng ánh đèn để dụ giết sâu bông.
- 他 姓 灯
- Anh ấy họ Đăng.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 他 在 房间 里 磕磕绊绊 地 摸索 电灯 的 开关
- Anh ta vụng về trong phòng, mò mẫm tìm công tắc đèn.
- 今天 折扣 很 诱人
- Hôm nay giá giảm cực sâu.
- 用 灯光 诱捕 害虫
- dùng ánh đèn để dụ bắt côn trùng có hại
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 他 在 十字路口 被 一个 闯红灯 的 司机 撞死 了
- Anh ấy bị tài xế vượt đèn đỏ đâm chết tại ngã tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灯›
蛾›
诱›