杂用 zá yòng
volume volume

Từ hán việt: 【tạp dụng】

Đọc nhanh: 杂用 (tạp dụng). Ý nghĩa là: pha.

Ý Nghĩa của "杂用" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杂用 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. pha

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂用

  • volume volume

    - guà de 使用 shǐyòng 方法 fāngfǎ hěn 复杂 fùzá

    - Phương pháp sử dụng quẻ rất phức tạp.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng bèi 杂志 zázhì 录用 lùyòng

    - Bài viết này được tạp chí chấp nhận.

  • volume volume

    - 作者 zuòzhě yòng 非常 fēicháng 经济 jīngjì de 笔墨 bǐmò 写出 xiěchū le zhè 一场 yīchǎng 复杂 fùzá de 斗争 dòuzhēng

    - tác giả đã rất hạn chế ngòi bút để viết về một cuộc đấu tranh phức tạp.

  • volume volume

    - yòng 滤网 lǜwǎng 滤掉 lǜdiào 杂质 zázhì

    - Dùng lưới lọc lọc bỏ tạp chất.

  • volume volume

    - 杂技演员 zájìyǎnyuán 用脚 yòngjiǎo 钩住 gōuzhù 绳索 shéngsuǒ 倒挂 dàoguà zài 空中 kōngzhōng

    - diễn viên xiếc móc chân vào dây treo ngược người trong không trung.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 工具 gōngjù 粪除 fènchú 杂草 zácǎo

    - Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 不用 bùyòng 那么 nàme 复杂 fùzá

    - Việc này không cần phải phức tạp như vậy.

  • - 中级 zhōngjí 水平 shuǐpíng de 学生 xuésheng 能够 nénggòu 理解 lǐjiě bìng 使用 shǐyòng 复杂 fùzá de 句子 jùzi

    - Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao