Đọc nhanh: 杂用 (tạp dụng). Ý nghĩa là: pha.
杂用 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂用
- 卦 的 使用 方法 很 复杂
- Phương pháp sử dụng quẻ rất phức tạp.
- 这 篇文章 被 杂志 录用
- Bài viết này được tạp chí chấp nhận.
- 作者 用 非常 经济 的 笔墨 写出 了 这 一场 复杂 的 斗争
- tác giả đã rất hạn chế ngòi bút để viết về một cuộc đấu tranh phức tạp.
- 用 滤网 滤掉 杂质
- Dùng lưới lọc lọc bỏ tạp chất.
- 杂技演员 用脚 钩住 绳索 倒挂 在 空中
- diễn viên xiếc móc chân vào dây treo ngược người trong không trung.
- 他们 用 工具 粪除 杂草
- Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.
- 这件 事 不用 那么 复杂
- Việc này không cần phải phức tạp như vậy.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
用›