Đọc nhanh: 杀菌 (sát khuẩn). Ý nghĩa là: sát trùng; diệt vi trùng (bằng ánh sáng, nhiệt độ, cồn, thuốc).
杀菌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sát trùng; diệt vi trùng (bằng ánh sáng, nhiệt độ, cồn, thuốc)
用日光、高温、氯气、石炭酸、酒精、抗菌素等杀死病菌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀菌
- 氯可 用于 杀菌
- Clo có thể dùng để diệt khuẩn.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 酒精 能 杀死 细菌
- Cồn có thể diệt vi khuẩn.
- 抗生素 可以 杀死 细菌
- Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 这种 药 可以 杀死 霉菌
- Loại thuốc này có thể diệt nấm mốc.
- 农民 喷洒 药物 杀死 细菌
- Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杀›
菌›