杀夫 shā fū
volume volume

Từ hán việt: 【sát phu】

Đọc nhanh: 杀夫 (sát phu). Ý nghĩa là: Giết chồng — Kẻ giết người..

Ý Nghĩa của "杀夫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杀夫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giết chồng — Kẻ giết người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀夫

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū

    - Khí phách đàn ông

  • volume volume

    - 一笔抹杀 yībǐmǒshā

    - gạch bỏ.

  • volume volume

    - méi shā 约瑟夫 yuēsèfū

    - Tôi không giết Joseph.

  • volume volume

    - 鹊桥相会 quèqiáoxiānghuì ( 比喻 bǐyù 夫妻 fūqī huò 情人 qíngrén 久别 jiǔbié hòu 团聚 tuánjù )

    - vợ chồng trùng phùng.

  • volume volume

    - 萨拉 sàlā 残忍 cánrěn de 杀害 shāhài le 公爵夫人 gōngjuéfūrén

    - Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū gěi 妻子 qīzǐ 温馨 wēnxīn de 礼物 lǐwù

    - Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū 去世 qùshì hòu 一直 yìzhí 寡居 guǎjū

    - Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū de 质疑 zhìyí ràng 感到 gǎndào 丈夫 zhàngfū 已经 yǐjīng 不爱 bùài le

    - Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Sà , Shā , Shài , Shè
    • Âm hán việt: Sái , Sát , Tát
    • Nét bút:ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XKD (重大木)
    • Bảng mã:U+6740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao