Đọc nhanh: 鲂鱼赤尾 (phường ngư xích vĩ). Ý nghĩa là: cá mè đỏ đuôi.
鲂鱼赤尾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá mè đỏ đuôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲂鱼赤尾
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 池塘 里 有 十尾鱼
- Trong ao có mười con cá.
- 人无完人 , 金无足赤
- Con người không có ai là hoàn hảo, vàng không có vàng nguyên chất.
- 鱼 的 尾巴 帮助 它 游泳
- Đuôi của cá giúp nó bơi lội.
- 河里 游着 两尾 鱼
- Trong sông có hai con cá đang bơi.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
赤›
鱼›
鲂›