Đọc nhanh: 机油尺 (cơ du xích). Ý nghĩa là: thước đo dầu máy.
机油尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước đo dầu máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机油尺
- 把 油尺 给 我
- Để tôi lấy que thăm.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 钻机 钻探 的 年 进尺
- tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 飞机库 顶 最高点 高 103 英尺
- Điểm cao nhất của nhà chứa máy bay cao 103 feet.
- 天气 太冷 , 柴油机 不 容易 发动
- trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
- 机器 需要 定期 上 油
- Máy móc cần được thêm dầu định kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
机›
油›