Đọc nhanh: 机梳羊毛 (cơ sơ dương mao). Ý nghĩa là: Len thô đã được chải.
机梳羊毛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Len thô đã được chải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机梳羊毛
- 他 决不 放过 任何 一个 雁过拔毛 的 机会
- Hắn sẽ không bao giờ bỏ qua bất cứ cơ hội để kiếm chác nào.
- 绵软 的 羊毛
- lông cừu mềm mại.
- 机器 要 保养 好 , 免得 出毛病
- máy móc phải bảo dưỡng tốt, sẽ tránh được xảy ra sự cố.
- 只是 我 的 乳房 痛 还 被 羊毛脂 盖 着
- Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin
- 机器运行 时有 毛病
- Máy gặp sự cố khi vận hành.
- 我 有 一件 红色 的 有 羊毛 衬里 的 运动服
- Tôi có một chiếc áo thể thao màu đỏ, bên trong có lớp lót từ lông cừu.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 梳理 过 的 羊毛 更 柔软
- Lông cừu sau khi chải sẽ mềm mại hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
梳›
毛›
羊›