Đọc nhanh: 机械调谐 (cơ giới điệu hài). Ý nghĩa là: điều hoà cơ học.
机械调谐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều hoà cơ học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械调谐
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 她 的 表情 看起来 很 机械
- Nét mặt của cô ấy trông rất cứng nhắc.
- 你 不能 像 机械战警 一样
- Bạn không thể làm điều đó Robocop.
- 俳谐 文 ( 古代 指 隐喻 、 调笑 、 讥讽 的 文章 )
- văn hài hước.
- 他 在 学习 机械工程
- Anh ấy đang học kỹ thuật cơ khí.
- 你 的 吹风机 太热 了 。 能 麻烦 请 你 调 一下 吗 ?
- Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?
- 你 的 工作 方法 太 机械
- Cách làm việc của bạn quá cứng nhắc.
- 他 在 研究 机械功 原理
- Anh ấy đang nghiên cứu nguyên lý công cơ học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
械›
调›
谐›