Đọc nhanh: 机械台架 (cơ giới thai giá). Ý nghĩa là: Bệ máy.
机械台架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệ máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械台架
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
- 他 架起 了 摄像机
- Anh ấy dựng máy quay phim lên.
- 他 机械 地 重复 同样 步骤
- Anh ta máy móc lặp lại các bước giống nhau.
- 他 机械 地 执行 她 的 命令
- Anh máy móc thực hiện mệnh lệnh của cô.
- 他家 新买 了 一台 拖拉机 , 另外 还 买 了 脱粒机
- nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 他们 负责管理 几十台 机器
- Họ phụ trách quản lý mấy chục cái máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
机›
架›
械›