Đọc nhanh: 机座 (cơ tọa). Ý nghĩa là: chân đế; bệ, ghế; chỗ ngồi (máy bay).
机座 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chân đế; bệ
设备的底架或部件,以便设备的使用或安装附件
✪ 2. ghế; chỗ ngồi (máy bay)
飞机上的座位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机座
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 美国 有 十座 最大 的 机场
- Mỹ có mười sân bay lớn nhất.
- 这架 客机 有 300 个 座位
- Máy bay dân dụng này có 300 chỗ ngồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
机›