Đọc nhanh: 玑 (ki.ky). Ý nghĩa là: ngọc (hạt ngọc không tròn), dụng cụ xem thiên văn; kính thiên văn. Ví dụ : - 珠玑。 ngọc cơ.
玑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngọc (hạt ngọc không tròn)
不圆的珠子
- 珠玑
- ngọc cơ.
✪ 2. dụng cụ xem thiên văn; kính thiên văn
古代的一种天文仪器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玑
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 字字珠玑
- lời châu ngọc
- 珠玑
- ngọc cơ.
- 满腹珠玑
- lời châu ngọc đầy bụng; một bụng chữ nghĩa.
玑›