volume volume

Từ hán việt: 【ki.ky】

Đọc nhanh: (ki.ky). Ý nghĩa là: ngọc (hạt ngọc không tròn), dụng cụ xem thiên văn; kính thiên văn. Ví dụ : - 珠玑。 ngọc cơ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngọc (hạt ngọc không tròn)

不圆的珠子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 珠玑 zhūjī

    - ngọc cơ.

✪ 2. dụng cụ xem thiên văn; kính thiên văn

古代的一种天文仪器

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 万粒 wànlì 珠玑 zhūjī

    - nhiều châu ngọc

  • volume volume

    - 字字珠玑 zìzìzhūjī

    - lời châu ngọc

  • volume volume

    - 珠玑 zhūjī

    - ngọc cơ.

  • volume volume

    - 满腹珠玑 mǎnfùzhūjī

    - lời châu ngọc đầy bụng; một bụng chữ nghĩa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ki , Ky
    • Nét bút:一一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHN (一土竹弓)
    • Bảng mã:U+7391
    • Tần suất sử dụng:Cao