Đọc nhanh: 涂焦油机 (đồ tiêu du cơ). Ý nghĩa là: máy rải nhựa.
涂焦油机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy rải nhựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂焦油机
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
- 我 忘 了 涂 防晒油
- Tôi quên bôi kem chống nắng rồi.
- 机器 需要 定期 上 油
- Máy móc cần được thêm dầu định kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
油›
涂›
焦›