Đọc nhanh: 朱鸟 (chu điểu). Ý nghĩa là: chim hồng tước; chim tước đỏ.
朱鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim hồng tước; chim tước đỏ
见〖朱雀〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱鸟
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 他 拿 着 那 支弋 准备 射鸟
- Anh ta cầm mũi tên chuẩn bị bắn chim.
- 你 可以 听到 士官长 对 着 菜鸟 们 大吼
- Bạn có thể nghe thấy trung sĩ la hét với các tân binh.
- 他 经常 在 河边 弋鸟
- Anh ấy thường đi bắn chim ở bên sông.
- 你 放 了 这 只 小鸟 吧
- Bạn hãy thả con chim này ra đi.
- 你 能 帮 这个 鸟屋 挂 起来 吗
- Bạn có muốn treo cái chuồng chim này cho tôi không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朱›
鸟›