Đọc nhanh: 朱红灯 (chu hồng đăng). Ý nghĩa là: Zhu Hongdeng, một trong những thủ lĩnh của Cuộc nổi dậy của võ sĩ quyền anh.
朱红灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhu Hongdeng, một trong những thủ lĩnh của Cuộc nổi dậy của võ sĩ quyền anh
Zhu Hongdeng, one of the leaders of the Boxer Rebellion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱红灯
- 举 红灯 示警
- giơ đèn đỏ báo hiệu.
- 我们 公司 的 安全 方面 今年 亮起 了 红灯
- Phương diện an toàn của công ty chúng tôi gặp phải khó khăn trong năm nay.
- 他 在 红绿灯 处停 了 车
- anh ta dừng lại trước đèn giao thông.
- 我 家门口 挂 着 五只 红灯笼
- Trước cửa nhà tôi treo năm cái đèn lồng đỏ.
- 开车 闯红灯 是 违章行为
- Việc lái xe vượt đèn đỏ là hành vi vi phạm..
- 他 在 十字路口 被 一个 闯红灯 的 司机 撞死 了
- Anh ấy bị tài xế vượt đèn đỏ đâm chết tại ngã tư.
- 我们 应该 在 红灯 前 停下来
- Chúng ta nên dừng trước đèn đỏ.
- 红色 的 交通灯 意味着 停车
- Đèn giao thông màu đỏ có nghĩa là dừng lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朱›
灯›
红›