Đọc nhanh: 朱德 (chu đức). Ý nghĩa là: Zhu De (1886-1976), nhà lãnh đạo cộng sản và người sáng lập Quân đội Giải phóng Nhân dân.
朱德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhu De (1886-1976), nhà lãnh đạo cộng sản và người sáng lập Quân đội Giải phóng Nhân dân
Zhu De (1886-1976), communist leader and founder of the People's Liberation Army
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱德
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
- 他 具有 高尚 的 品德
- Anh ấy có phẩm chất cao thượng.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
朱›