Đọc nhanh: 本色里布 (bổn sắc lí bố). Ý nghĩa là: lớp lót nguyên bản.
本色里布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớp lót nguyên bản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本色里布
- 书包 里边 有 一 本书
- Trong cặp sách có một cuốn sách.
- 书包 里 还有 一 本书
- Trong cặp sách còn một cuốn sách.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 他们 在 解读 文本 方面 同样 出色
- Bọn họ trong phương diện giải thích văn bản cũng xuất sắc như vậy.
- 他 的 本事 在 公司 里 很 高
- Địa vị của anh ấy trong công ty rất cao.
- 他 在 这个 圈子里 有 很 高 的 本事
- Anh ấy có địa vị cao trong giới này.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 他 就是 《 大 青蛙 布偶 秀 》 里 的 水行侠
- Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
本›
色›
里›