Đọc nhanh: 本年利润 (bổn niên lợi nhuận). Ý nghĩa là: lợi nhuận của năm.
本年利润 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lợi nhuận của năm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本年利润
- 利润 今年 有所 损降
- Lợi nhuận năm nay có sự giảm xuống.
- 商店 的 利润 比 去年 高
- Lợi nhuận của cửa hàng cao hơn so với năm ngoái.
- 公司 今年 的 利润 有所增加
- Lợi nhuận của công ty năm nay đã tăng lên.
- 管理 成本 对 利润 有 影响
- Quản lý giá thành có ảnh hưởng đến lợi nhuận.
- 没有 工人 的 劳动 , 资本家 就 无从 取得 利润
- không có sự lao động của công nhân, thì nhà tư bản không biết lấy lợi nhuận từ đâu.
- 今年 的 利润 比 去年 减少 了 8
- Lợi nhuận năm nay giảm 8% so với năm ngoái.
- 公司 的 利润 逐年 增长
- Lợi nhuận của công ty tăng lên từng năm.
- 资本家 为了 追求 高额 利润 , 驱遣 大量 童工 为 他们 做 繁重 的 劳动
- các nhà tư bản vì muốn có lợi nhuận cao, đã ép trẻ em làm việc nặng nhọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
年›
本›
润›