Đọc nhanh: 末造 (mạt tháo). Ý nghĩa là: giai đoạn cuối cùng.
末造 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giai đoạn cuối cùng
final phase
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 末造
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 不要 制造 不必要 的 争吵
- Đừng gây ra những cuộc cãi vã không cần thiết.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 不要 拘束 你 的 创造力
- Đừng hạn chế sự sáng tạo của bạn.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
末›
造›