Đọc nhanh: 末法 (mạt pháp). Ý nghĩa là: mạt pháp.
末法 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạt pháp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 末法
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 三月 是 春季 的 末 月
- Tháng ba là tháng cuối của mùa xuân.
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
- 三种 办法 各有 优点 和 缺点
- Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.
- 上 个 周末
- Cuối tuần trước.
- 这是 法式 第戎 芥末 糊 吗
- Đó có phải là mù tạt Dijon không?
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
末›
法›