Đọc nhanh: 末屑 (mạt tiết). Ý nghĩa là: chút ít, phế liệu.
末屑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chút ít
bits
✪ 2. phế liệu
scraps
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 末屑
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他们 期 周末 在 公园 相聚
- Họ hẹn cuối tuần gặp nhau ở công viên.
- 他 为了 小事 舍本逐末
- Anh ấy bỏ qua điều quan trọng để chú ý vào điều vụn vặt
- 他决 周末 看 电影
- Anh ấy quyết định cuối tuần xem phim.
- 他 吃 到 一口 芥末 , 辣得 直 缩脖子
- anh ấy ăn trúng mù tạt cay rúm vai lại.
- 他出 生于 七十年代 末
- Anh ấy sinh ra vào cuối thập niên 70.
- 他 周末 常常 东游西逛
- Cuối tuần, anh ấy thường đi dạo khắp nơi.
- 他们 常常 周末 一起 跑步
- Họ thường cùng nhau chạy bộ vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屑›
末›