Đọc nhanh: 木贵村 (mộc quý thôn). Ý nghĩa là: thôn Mộc Quý.
✪ 1. thôn Mộc Quý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木贵村
- 实 木地板 比 普通 地板 贵 很多
- Sàn gỗ tự nhiên đắt hơn nhiều so với sàn thường.
- 楠木 十分 珍贵
- Gỗ lim rất quý hiếm.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 黄柏 是 一种 珍贵 的 木材
- Cây hoàng bá là một loại gỗ quý.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 三家村 学究
- ông đồ nhà quê.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
村›
贵›