Đọc nhanh: 竹,木箱 (trúc mộc tương). Ý nghĩa là: Thùng gỗ; tre.
竹,木箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thùng gỗ; tre
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹,木箱
- 你 呀 你 才 是 榆木脑袋
- Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 他 直瞪瞪 地望 着 地面 , 神情 木然
- anh ấy thẩn thờ nhìn xuống đất, vẻ mặt thất thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
⺮›
竹›
箱›