Đọc nhanh: 木板条 (mộc bản điều). Ý nghĩa là: Tấm gỗ lát; Ván gỗ.
木板条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm gỗ lát; Ván gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木板条
- 子弹 透过 木板
- Viên đạn xuyên qua tấm gỗ.
- 木板 绷开 一条 缝
- Tấm ván gỗ bị nứt ra một khe.
- 他 正在 锯 木板
- Anh ấy đang cưa tấm gỗ.
- 他 用 木板 阑门
- Anh ấy dùng ván gỗ để chặn cửa.
- 他们 把 原木 锯成 一块块 厚板
- Họ chia cây gỗ nguyên khối thành các tấm ván dày.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 他 在 木板 上 抠 了 一朵花
- Anh ấy đã chạm khắc một bông hoa trên tấm gỗ.
- 他椎击 了 那 木板
- Anh ấy đập tấm gỗ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
条›
板›