Đọc nhanh: 木村 (mộc thôn). Ý nghĩa là: Kimura (họ Nhật Bản).
木村 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kimura (họ Nhật Bản)
Kimura (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木村
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
村›