木化 mù huà
volume volume

Từ hán việt: 【mộc hoá】

Đọc nhanh: 木化 (mộc hoá). Ý nghĩa là: Mộc Hoá; huyện Mộc Hoá (thuộc tỉnh Long An).

Ý Nghĩa của "木化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

木化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mộc Hoá; huyện Mộc Hoá (thuộc tỉnh Long An)

越南地名属于隆安省份

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木化

  • volume volume

    - 上菜 shàngcài shí 提供 tígōng 饮料 yǐnliào 因为 yīnwèi huì 妨碍 fángài 消化 xiāohuà

    - Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.

  • volume volume

    - 三分之一 sānfēnzhīyī de 非洲大陆 fēizhōudàlù 面临 miànlín zhe 荒漠化 huāngmòhuà de 威胁 wēixié

    - Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.

  • volume volume

    - 万木 wànmù 凋零 diāolíng

    - cây cối điêu tàn

  • volume volume

    - 一草一木 yīcǎoyīmù

    - một ngọn cỏ, một gốc cây

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 伐木 fámù

    - lên núi đốn củi

  • volume volume

    - 不是 búshì 随便 suíbiàn de 木屑 mùxiè zhā

    - Không chỉ là mùn cưa.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn 事情 shìqing 变化 biànhuà 很快 hěnkuài

    - Trong một ngày đã hoàn thành công việc.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao