Đọc nhanh: 木兰纲 (mộc lan cương). Ý nghĩa là: Magnoliopsidae hoặc Dicotyledoneae (lớp thực vật được phân biệt bởi hai lá phôi).
木兰纲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Magnoliopsidae hoặc Dicotyledoneae (lớp thực vật được phân biệt bởi hai lá phôi)
Magnoliopsidae or Dicotyledoneae (class of plants distinguished by two embryonic leaves)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木兰纲
- 《 木兰 辞 》
- 'Mộc Lan từ'.
- 木兰花 开满树
- Hoa mộc lan nở đầy cây.
- 我 喜欢 木兰花
- Tôi thích hoa mộc lan.
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 花木兰 是 很 有名 的 艺术形象
- Hoa Mộc Lan là hình tượng nghệ thuật có tiếng.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
木›
纲›