Đọc nhanh: 木偶片儿 (mộc ngẫu phiến nhi). Ý nghĩa là: phim búp bê.
木偶片儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim búp bê
木偶片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木偶片儿
- 布片 儿
- tấm vải.
- 我 在 木头 上 钻个 眼儿
- Tôi khoan một lỗ trên gỗ.
- 木塞 儿断 了 怎么办 ?
- Cái nút chai bằng gỗ gãy rồi, làm sao bây giờ?
- 她 找 了 一块 木板 儿当 桌面
- Cô ấy tìm một tấm gỗ để làm mặt bàn.
- 我 喜欢 听 唱片 儿
- Tôi thích nghe đĩa nhạc.
- 受 虐待 儿童 及 配偶 的 辩护人
- Người bào chữa cho trẻ em bị lạm dụng và vợ chồng bị bạo hành.
- 他 的 手 有点儿 木
- Tay anh ấy hơi tê.
- 我 很 喜欢 看 动画片儿
- Tôi rất thích xem phim hoạt hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偶›
儿›
木›
片›